--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ wind vane chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngày xưa
:
formely; once upon a time
+
ngân bản vị
:
Silver standard
+
choãi
:
(thường nói về chân) To stand astrideđứng choãi chânto stand astridechân gàu sòng choãi rathe legs of the scoop were astride
+
hygeia
:
(thần thoại,thần học) nữ thần sức khoẻ
+
eastern fence lizard
:
thằn lằn nhỏ linh động của Hoa Kỳ và phía bắc tới Columbia